Từ điển Thiều Chửu
鞦 - thu
① Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái. ||② Thu thiên 鞦韆 cái đu. Cũng viết là 秋千. Xem chữ thiên 韆.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞦 - thu
(văn) ① Cái đu. Xem 韆; ② Dây đuôi, dây da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái; ③ Dây kéo xe (buộc vào ngựa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞦 - thu
Thu thiên 鞦韆 Cây đu. Cũng viết 秋千.